Có 2 kết quả:
報案 bào àn ㄅㄠˋ ㄚㄋˋ • 报案 bào àn ㄅㄠˋ ㄚㄋˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to report a case to the authorities
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to report a case to the authorities
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0